Ngôn ngữ thiết kế thông minh giàu cảm xúc
Phiên bản Camry 2019 mang đến một diện mạo mới mẻ, vô cùng bắt mắt với sự liền mạch trong mọi chi tiết thiết kế, là tâm điểm thu hút những ánh nhìn mỗi khi lướt bánh.
Nội thất sang trọng, đẳng cấp
Nội thất rộng rãi, tiện nghi được cải tiến với công nghệ hiện đại, tạo nên không gian đẳng cấp và yên bình.
ĐỘNG CƠ VÀ KHUNG XE | ||
Kích thước | ||
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4885x 1840 x 1445 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2825 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1590/1615 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,7 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1520 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2030 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 60 | |
Động cơ | ||
Loại động cơ | 6AR-FSE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-iW (Van nạp) & VVT-i (Van xả), Phun xăng trực tiếp D-4S | |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng đa điểm | |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì | |
Công suất tối đa ((KW @ vòng/phút)) | 123/6500 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 199/4600 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Chế độ lái | 1 chế độ (Thường) | |
Hệ thống truyền động | Cầu trước, dẫn động bánh trước | |
Hộp số | Số tự động 6 cấp | |
Hệ thống treo | ||
Trước | McPherson/ McPherson Struts | |
Sau | Double Wishbone | |
Vành & lốp xe | ||
Loại vành | Mâm đúc | |
Kích thước lốp | 215/55R17 | |
Lốp dự phòng | Full size spare tires (aluminum) | |
Phanh | ||
Trước | Đĩa tản nhiệt | |
Sau | Đĩa đặc |
NGOẠI THẤT | |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần | Bi-LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa | Bi-LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Hệ thống rửa đèn | Không |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có, chế độ tự ngắt |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động | Không |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
Cụm đèn sau | |
Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | LED |
Đèn báo rẽ | Bóng thường |
Đèn lùi | Bóng thường |
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Đèn sương mù | |
Trước | Có (LED) |
Sau | Không |
Gương chiếu hậu ngoài | |
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Tích hợp đèn chào mừng | Có |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Không |
Bộ nhớ vị trí | Không |
Chức năng sấy gương | Không |
Chức năng chống bám nước | Có |
Chức năng chống chói tự động | Không |
Gạt mưa | |
Trước | Gạt mưa tự động |
Sau | Không |
Ngoại thất khác | |
Chức năng sấy kính sau | Có, điều chỉnh thời gian |
Ăng ten | Kính sau |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ crôm |
Cánh hướng gió sau | Không |
Chắn bùn | Không |
Ống xả kép | Không |
Cánh hướng gió nóc xe | Không |
NỘI THẤT | |
Tay lái | |
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Lẫy chuyển số | Không |
Bộ nhớ vị trí | Không |
Nội thất khác | |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Tay nắm cửa trong | Mạ crôm |
Cửa sổ trời | Không |
Cụm đồng hồ | |
Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chức năng báo vị trí cần số | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 4.2'' |
GHẾ | |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước | |
Loại ghế | Thường |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 8 hướng |
Bộ nhớ vị trí | Không |
Chức năng thông gió | Không |
Chức năng sưởi | Không |
Ghế sau | |
Hàng ghế thứ hai | Cố định |
Hàng ghế thứ ba | Không |
Tựa tay hàng ghế sau | Có Khay đựng ly + Nắp đậy |
TIỆN NGHI | |
Hệ thống âm thanh | |
Đầu đĩa | DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 8 inch |
Số loa | 9 JBL |
Cổng kết nối AUX | Có |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau | Có |
Kết nối wifi | Không |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Tiện nghi khác | |
Cửa gió sau | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Khóa cửa điện | Có (Tự động) |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Phanh tay điện tử | Có |
Hệ thống dẫn đường | Không |
Hiển thị thông tin trên kính lái | Không |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên/ xuống tất cả các cửa |
Cốp điều khiển điện | Không |
Hệ thống sạc không dây | Không |
Ga tự động | Không |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập |
Rèm che nắng kính sau | Chỉnh điện |
Rèm che nắng cửa sau | Không |
AN NINH | |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa động cơ | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống ổn định thân xe | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo | Không |
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình | Không |
Hệ thống thích nghi địa hình | Không |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống kiểm soát điểm mù | Không |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
Camera lùi | Có |
Chức năng giữ phanh điện tử | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | |
Sau | Có |
Góc trước | Có |
Góc sau | Có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG | |
Túi khí | |
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có |
Túi khí rèm | Có |
Túi khí bên hông phía sau | Không |
Túi khí đầu gối người lái | Có |
Túi khí đầu gối hành khách | Không |
Dây đai an toàn | |
Trước | 3 điểm ELR, 5 vị trí |
Hàng ghế sau thứ nhất | 3 điểm ELR, 5 vị trị |
An toàn bị động khác | |
Khung xe GOA | Có |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có |
Cột lái tự đổ | Có |
Bàn đạp phanh tự đổ | Có |
Khi đến với Toyota Biên Hòa - CN Bình Dương - 0908.523.533 (Hồng Yến) khách hàng sẽ được tư vấn và sử dụng các dịch vụ vô cùng hấp dẫn. Một số dịch vụ nổi bật nhất: